Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Nội dung

Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

Post Thumbnail

Những vấn đề xoay quanh tự nhiên luôn là mối quan tâm lớn của con người trong nhiều năm nay. Vì vậy, khả năng gặp phải những chủ đề như vậy trong những bài thi IELTS là vô cùng lớn. Hôm nay, LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng về một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta đó là thời tiết tiếng Anh.

Không chỉ từ vựng mà trong bài viết này các bạn cũng sẽ được tham khảo những mẫu câu và idioms cực hay và hữu ích về chủ đề thời tiết nên tuyệt đối đừng bỏ qua nhé.

Học ngay ngay để sở hữu bộ từ vựng và idioms cực chất về chủ đề thời tiết nào!

Học ngay ngay để sở hữu bộ từ vựng và idioms cực chất về chủ đề thời tiết nào!

1. Tổng hợp từ vựng về thời tiết Tiếng Anh

Để bạn đọc dễ tham khảo, bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây đã được chúng mình chia nhỏ thành nhiều phần khác nhau. Cùng học tiếng Anh về thời tiết với LangGo ngay bây giờ nhé.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Trước tiên, hãy cùng chúng mình tìm hiểu về những tình trạng thời tiết tiếng Anh nhé. Học thuộc ngay những từ này và miêu tả về tình trạng thời tiết nơi bạn sống ngay bây giờ nào.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Baking hot

/ˈbeɪ.kɪŋ hɑːt/

Nóng như thiêu

Bright

/braɪt/

Sáng mạnh

Clear

/klɪr/

Trong trẻo, quang đăng

Cloudy

/ˈklaʊ.di/

Nhiều mây

Damp/Wet/Humid/Moist

/dæmp/ - /wet/ - /ˈhjuː.mɪd/- /mɔɪst/

Ẩm thấp

Dry

/draɪ/

Hanh khô

Fine

/faɪn/

Trời đẹp

Foggy

/fɑːɡ/

Có sương mù

Freeze

/friːz/

Đóng băng

Freezing cold

/ˈfriː.zɪŋ koʊld/

Cực kỳ lạnh

Frosty

/ˈfrɑː.sti/

Đầy sương

Gloomy/Dull

/ˈɡluː.mi/ - /dʌl/

Ảm đảm

Icy

/ˈaɪ.si/

Đóng băng

Mild

/maɪld/

Ôn hòa

Misty

/ˈmɪs.ti/

Nhiều sương muối

Overcast

/ˈoʊ.vɚ.kæst/

Âm u

Partially cloudy

/ˈpɑːr.ʃəl.i klaʊ.di/

Gợn mây

Partly cloudy

/pɑːrt ˈklaʊ.di/

Có mây và nắng đồng thời

Sunny

/ˈsʌn.i/

Nắng

Sweltering

/ˈswel.tɚ.ɪŋ/

Ngột ngạt, oi ả

Bạn đã kể tên được bao nhiêu tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh? 

Bạn đã kể tên được bao nhiêu tình trạng thời tiết bằng tiếng Anh?

1.2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Ở phần này, chúng ta sẽ tiếp tục với những danh từ tiếng Anh chỉ thời tiết và cụ thể là những hiện tượng thời tiết thường gặp nhé.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Blizzard

/ˈblɪz.ɚd/

Cơn bão tuyết

Blustery

/ˈblʌs.t̬ɚ.i/

Cơn gió mạnh

Brilliant sunshine

/ˈbrɪl.jənt ˈsʌn.ʃaɪn/

Nắng rực rỡ

Cloudburst

/ˈklaʊd.bɝːst/

Mưa rào đột ngột dữ dội

Downpour

/ˈdaʊn.pɔːr/

Mưa lớn

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa phùn

Drought

/draʊt/

Hạn hán

Extreme weather

/ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/

Thời tiết khắc nghiệt

Flash flood

/ˌflæʃ ˈflʌd/

Một cơn lũ quét đột ngột

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Fog

/fɑːɡ/

Sương mù

Gale

/ɡeɪl/

Cơn gió giật

Gust

/ɡʌst/

Dông

Hail

/heɪl/

Mưa đá

Haze

/heɪz/

Màn sương mỏng

Hurricane

/ˈhɝː.ɪ.kən/

Siêu bão

Lightning

/ˈlaɪt.nɪŋ/

Tia chớp

Little rain

/ˈlɪt̬.əl reɪn/

Mưa nhỏ

Mild climate

/maɪld ˈklaɪ.mət/

Khí hậu ôn hòa

Mist

/mɪst/

Sương muối

Rain-storm

/ˈreɪn.stɔːrm/

Mưa bão

Rainbow

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

Scorcher

/ˈskɔːr.tʃɚ/

Ngày cực kỳ nắng nóng

Shower

/ˈʃaʊ.ɚ/

Mưa rào

Storm

/stɔːrm/

Bão

Thunder

/ˈθʌn.dɚ/

Sấm sét

Thunderstorm

/ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/

Bão có sấm sét

Tornado

/tɔːrˈneɪ.doʊ/

Lốc xoáy

Torrential rain

/tɔːˈren.ʃəl reɪn/

Mưa như thác đổ

Typhoon

/taɪˈfuːn/

Bão lớn

1.3. Từ vựng thời tiết mô tả nhiệt độ

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Degree

/dɪˈɡriː/

Độ

Celsius

/ˈsel.si.əs/

Độ C

Fahrenheit

/ˈfer.ən.haɪt/

Độ F

Thermometer

/θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/

Nhiệt kế

Temperature

/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/

Nhiệt độ

Freezing cold

/ˈfriː.zɪŋ koʊld/

Lạnh cóng, cưc kỳ lạnh

Chilly

/ˈtʃɪl.i/

Lạnh thấu xương

Cold

/koʊld/

Lạnh

Cool

/kuːl/

Mát

Warm

/wɔːrm/

Ấm

Hot

/hɑːt/

Nóng

Baking hot

/ˈbeɪ.kɪŋ hɑːt/

Nóng như thiêu

Boiling hot

/ˈbɔɪ.lɪŋ hɑːt/

Nóng như thiêu đốt

Cùng ghi chép lại những tính từ chỉ nhiệt độ ngay nhé. 

Cùng ghi chép lại những tính từ chỉ nhiệt độ ngay nhé.

1.4. Một số từ vựng về thời tiết nâng cao

Tiếp theo hãy cùng LangGo mở rộng bằng cách tham khảo một từ vựng nâng cao chủ đề thời tiết trong tiếng Anh dưới đây.

STT

TỪ VỰNG

NGHĨA

1

Heatstroke

Sốc nhiệt

2

Heatware

Đợt nóng

3

Headwind

Gió ngược chiều

4

Horrid weather/ Foul weather

Thời tiết xấu

5

Unpredictable weather

Thời tiết không đoán trước được

6

Weather deteriorate

Thời tiết diễn biến xấu

7

Long-range forecast

Dự báo thời thời tiết dài kỳ

8

A let up in the rain

Khoảng thời gian tạnh mưa giữa cơn

9

The rain lets up

Ngừng mưa

10

Weather deteriorate

Thời tiết diễn biến xấu

11

Burst its banks

(nước sông) tràn bờ

12

The weather holds (phr.v)

Thời tiết đẹp được duy trì

13

To clear up (phr.v)

Trời quang mây tạnh

14

To cloud over

Bao phủ bầu trời bởi mây (mây mù mịt)

15

To pick up

Gió giật mạnh

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều từ tiếng Anh thời tiết nâng cao đi kèm ví dụ minh họa cụ thể trong video này của LangGo nhé.

Bộ từ vựng IELTS chủ đề: Weather

2. Một số mẫu câu miêu tả thời tiết

Để học tiếng Anh về thời tiết, phần chúng ta không thể bỏ qua đó chính là những mẫu câu miêu tả thời tiết. Đây sẽ là những mẫu câu miêu tả thời tiết có tính ứng dụng cao trong giao tiếp, bạn có thể tận dụng nó trong những phần thi kỹ năng của bài thi IELTS.

  • It’s baking hot/ It’s boiling hot. (Trời hôm nay nóng khủng khiếp)

  • This summer is boiling hot, the average temperature reaches 42 degrees! (Mùa hè này trời nóng như thiêu, nhiệt độ trung bình lên tới 42 độ!)

  • It’s a scorcher today! (Hôm nay là một ngày cực kỳ nắng nóng)

  • I can’t stand this boiling weather! (Tôi không thể chịu đựng được thời tiết nóng nực này)

  • There is not a cloud in the sky. (Trời không có một gợn mây)

  • Look! It's snowing! (Nhìn kìa! Tuyết đang rơi!)

  • It’s a bit chilly. (Trời hơi lạnh một chút)

  • It’s spitting. (Trời đang có vài giọt mưa)

  • We had a lot of heavy rain this morning. (Trời đã mưa rất to vào sáng nay)

  • It’s supposed to pick up. (Chắc sẽ có gió mạnh lắm.)

3. Idioms hay chủ đề thời tiết Tiếng Anh "Weather"

Idioms là phần khá quan trọng có thể trở thành vũ khí ăn điểm rất lớn trong phần thi kỹ năng nói và viết của bài thi IELTS. Chủ đề thời tiết cũng là một chủ đề có rất nhiều Idioms hay để các bạn tham khảo. Dưới đây là một vài Idioms hay của chủ đề “Weather” mà LangGo đã tổng hợp:

  • Rain cats and dogs: Mưa như trút

  • Sunshine and showers: Thời tiết nắng ấm và mưa ẩm nhẹ

  • As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn

  • It never rains but it pours: Họa vô đơn chí

  • Keep money for rainy day: Tiết kiệm tiền cho những ngày khó khăn

  • Storm in a teacup: Việc bé xé ra to

  • Fair-weather friend: Người bạn chỉ ở bên lúc thuận lợi

  • Calm before the storm: Sự bình yên trước cơn bão

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo rất nhiều Idioms khác về chủ đề này đi kèm ví dụ minh họa tại video dưới đây:

10 Idioms chủ đề Weather

  • To be snowed under: Bận bịu ngập đầu

  • Face like thunder: Tức giận, buồn bã thể hiện ra mặt

  • Be under a cloud: Bị nghi ngờ làm điều sai

  • Be a breeze: Vô cùng dễ dàng

Ví dụ:

  • With her competence, winning the contest was a breeze for her. (Với năng lực của cô ấy, việc chiến thắng cuộc thi là điều rất dễ dàng.)

  • She enjoyed the calm before the storm waiting for the result. (Cô ấy tận hưởng khoảng thời gian bình yên khi chờ kết quả.)

4. Giải đề IELTS Speaking liên quan đến chủ đề thời tiết

Chủ đề thời tiết thường có khả năng rất cao xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Do đó các bạn nên nắm thật chắc những từ vựng về chủ đề này và luyện nói thường xuyên, tham khảo và làm quen dần với các bộ câu hỏi và học cách trả lời. Trong Video dưới đây, LangGo đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về chủ đề thời tiết và đưa ra câu trả lời để các bạn có thể tham khảo và luyện tập theo.

Chữa đề IELTS Speaking: Describe your favorite season of the year

Hãy luyện nói chăm chỉ về chủ đề thời tiết nhé. Bạn rất có thể sẽ gặp nó trong đề thi đó.

Hãy luyện nói chăm chỉ về chủ đề thời tiết nhé. Bạn rất có thể sẽ gặp nó trong đề thi đó.

Như vậy, trên đây là toàn bộ những từ vựng, idioms, mẫu câu và những câu hỏi IELTS liên quan đến chủ đề thời tiết tiếng Anh mà LangGo muốn chia sẻ với các bạn. Nếu các bạn cảm thấy nó bổ ích cho việc ôn luyện thi IELTS của bản thân, hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập nhé. Bên cạnh đó, đừng bỏ qua những bài viết tiếp theo của LangGo, còn rất nhiều nội dung hữu ích có thể phục vụ cho việc ôn luyện của bạn đó.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ